--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá bĩnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá bĩnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá bĩnh
+ verb
to behave as a killjoy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá bĩnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá bĩnh"
:
phá bỉnh
phá bĩnh
pháo binh
phê bình
phế binh
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
phá bĩnh
:
to behave as a killjoy
+
importee
:
người mới được nhập vào, người mới được đưa vàoimportees brought to the mountain area to reclain virgin land những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang
+
doggerel
:
thơ dở, thơ tồi, vè
+
hài kịch
:
comedy
+
chầu văn
:
Chant sung for a trance